Có 2 kết quả:
槛车 jiàn chē ㄐㄧㄢˋ ㄔㄜ • 檻車 jiàn chē ㄐㄧㄢˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cart with cage, used to escort prisoner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cart with cage, used to escort prisoner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0