Có 2 kết quả:

槛车 jiàn chē ㄐㄧㄢˋ ㄔㄜ檻車 jiàn chē ㄐㄧㄢˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cart with cage, used to escort prisoner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cart with cage, used to escort prisoner

Bình luận 0